G-FCV7BLN90J

Điện Trở

Lọc tìm kiếm

B08-103JP Điện Trở Thanh 8 Chân 10 KOhm 5%

Thông sốThuộc tínhGiá trịTìm kiếmThương hiệuOEMGiá trị điện trở10 KOhmSố điện trở4Kiểu chânXuyên lỗK..

2.000VNĐ

Jumper 2.54mm Ngắn Mạch 6.5mm Màu Đỏ

Jumper được sử dụng với pin header chuẩn 2.54mm sẽ ngắn mạch (nối) 2 pin đó với nhauMàu sắc: đỏ..

250VNĐ

Vi Trở 10 KOhm 3296W-103

Biến Trở 10 KOhm 3 Chân Chỉnh Top 0.5W..

2.000VNĐ

Điện Trở 0.22 3W

Giá trị điện trở0.22 OhmCông suất định mức3WSai số±5%khoảng cách chân 20 mmNhiệt độ max+155°CNh..

2.000VNĐ

Điện Trở 1.2K 0805 1%

Thuộc tínhGiá trịKiểu đóng gói/Case0805 (2012M)Giá trị điện trở1.2 KOhmSai số±1%Công suất0.125W, 1/8..

200VNĐ

Điện Trở 10K 0603 5%

 Thuộc tínhGiá trịKiểu đóng gói/Case0603 (1608M)Giá trị điện trở10 KOhmSai số±5%Công suất0.125W..

200VNĐ

Điện Trở 10K 0805 5%

Thuộc tínhGiá trịKiểu đóng gói/Case0805 (2012M)Giá trị điện trở1 KOhmSai số±5%Công suất0.125W, 1/8WL..

200VNĐ

Điện Trở 120K 2W

Giá trị điện trở120 KOhmCông suất định mức2WSai số±5%Công nghệMetal OxideNhiệt độ max+155°CNhiệ..

500VNĐ

Điện Trở 1K 0603 5%

Thuộc tínhGiá trịKiểu đóng gói/Case0603 (1608M)Giá trị điện trở1 KOhmSai số±5%Công suất0.125W, 1/8WL..

200VNĐ

Điện Trở 1K 0805 5%

Thuộc tínhGiá trịKiểu đóng gói/Case0805 (2012M)Giá trị điện trở1 KOhmSai số±5%Công suất0.125W, 1/8WL..

200VNĐ

Điện Trở 1M 0805 5%

Thuộc tínhGiá trịKiểu đóng gói/Case0805 (2012M)Giá trị điện trở1 MOhmSai số±5%Công suất0.125W, 1/8WL..

200VNĐ

Điện Trở 2.2K 1W

Thông số:Giá trị điện trở2.2 KOhmCông suất định mức1WSai số±5%Công nghệMetal OxideNhiệt độ max+155°C..

500VNĐ

Điện Trở 200K 1W

Giá trị điện trở200 KOhmCông suất định mức1WSai số±5%Công nghệMetal OxideNhiệt độ max+155°CNhiệt độ ..

500VNĐ

Điện Trở 220K 1W

Giá trị điện trở220 KOhmCông suất định mức1WSai số±5%Công nghệMetal OxideNhiệt độ max+155°CNhiệt độ ..

500VNĐ

Điện Trở 330 Ohm 0805 5%

  Thuộc tínhGiá trịKiểu đóng gói/Case0805 (2012M)Giá trị điện trở330 OhmSai số±5%Công suất..

200VNĐ

Hiển thị 1 đến 15 trong tổng số 20 (2 Trang)